TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngẫm

ngẫm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Đức

ngẫm

denken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bedenken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Während er nachdenkt, spürt der erste Mann die anderen.

Trong lúc ngẫm nghĩ, người đàn ông thứ nhất cảm thấy có những người khác.

Treffen sich an gleicher Stelle zwei Spätermenschen, so denken sie über die Zukunft nach und folgen dabei mit den Blicken dem Bogen, den das Wasser beschreibt.

Nếu hai người-sau-này cũng gặp nhau ở đây thì họ sẽ ngẫm nghĩ về tương lai trong khi mặt họ dõi nhìn hình vòng cung của tia nước.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

As he thinks, the first man feels the others.

Trong lúc ngẫm nghĩ, người đàn ông thứ nhất cảm thấy có những người khác.

When two Laters meet at the same location, they ponder the future and follow the parabola of the water with their eyes.

Nếu hai người-sau-này cũng gặp nhau ở đây thì họ sẽ ngẫm nghĩ về tương lai trong khi mặt họ dõi nhìn hình vòng cung của tia nước.

On this late afternoon, in these few moments while the sun is nestled in a snowy hollow of the Alps, a person could sit beside the lake and contemplate the texture of time.

Vào buổi chiều này, trong những giây phút ngắn ngủi mặt trời nép mình vào cái hẻm núi trên rặng Alps thì có thể có ai đó dang ngồi trên bò hồ ngẫm nghĩ về kết cấu bề ngoài của thời gian.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ngẫm

suy gẫm, nghĩ kỹ, ngẫm nghĩ, suy ngẫm, nghiền ngẫm, ngẫm sự đời.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngẫm

denken vt, bedenken vt ngẫm nghĩ nachdenken vi, nachdenklich werden, sinnen vi; sự ngẫm Nachdenken n, überlegen n