TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngỏng

ngỏng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trục tâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

góc đỡ lác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

ngỏng

pivot journal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

ngỏng

sehr hoch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hochheben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich erheben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in die Höhe richten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufrichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngỏng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pivot journal

trục tâm, góc đỡ lác, ngỏng (trục)

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ngỏng

vươn cao lên, ngỏng cổ nhìn lên, cao ngỏng ngảnh, cao chê ngỏng thấp chê lùn, thằng nhỏ ngỏng lên.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngỏng

1) sehr hoch (a); cao ngỏng sehr hoch (a);

2) hochheben vt; sich erheben, in die Höhe richten, aufrichten vt; ngỏng CỔ den Kopf aufrichten