Việt
ngỏng
trục tâm
góc đỡ lác
Anh
pivot journal
Đức
sehr hoch
hochheben
sich erheben
in die Höhe richten
aufrichten
trục tâm, góc đỡ lác, ngỏng (trục)
Ngỏng
vươn cao lên, ngỏng cổ nhìn lên, cao ngỏng ngảnh, cao chê ngỏng thấp chê lùn, thằng nhỏ ngỏng lên.
1) sehr hoch (a); cao ngỏng sehr hoch (a);
2) hochheben vt; sich erheben, in die Höhe richten, aufrichten vt; ngỏng CỔ den Kopf aufrichten