Việt
điên rồ
ngốc ngếch
dở hơi
Đức
be
das ist doch beknackt!
điều đó thật điên rồ!
be /knackt (Adj.; -er, -este)/
điên rồ; ngốc ngếch; dở hơi (töricht);
điều đó thật điên rồ! : das ist doch beknackt!