TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoại trú

ngoại trú

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ở trong ký túc xá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngoại trú

extern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ambulatorisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auswärtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Externat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

extern /[eks'tem] Adj.)/

ngoại trú; không ở trong ký túc xá;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngoại trú

ambulatorisch (a), auswärtig, extern (a); Externat n; sinh viên ngoại trú Externer m; trường ngoại trú Extemat n, bệnh nhân ngoại trú Externist m