Việt
ngoại trú
không ở trong ký túc xá
Đức
extern
ambulatorisch
auswärtig
Externat
extern /[eks'tem] Adj.)/
ngoại trú; không ở trong ký túc xá;
ambulatorisch (a), auswärtig, extern (a); Externat n; sinh viên ngoại trú Externer m; trường ngoại trú Extemat n, bệnh nhân ngoại trú Externist m