Việt
nhà lao
nhà tủ
lao tù
tù ngục
Đức
Gefängnis
Kerker
gefänglich
in gefänglich er Haft sein
ngồi tù; II adv ~
gefänglich /I a/
thuộc về] nhà tủ, nhà lao, lao tù, tù ngục; in gefänglich er Haft sein ngồi tù; II adv gefänglich einziehen bỏ tù, tống (jam.
Gefängnis n, Kerker m