Việt
1. đoàn đội
nhóm
tổ
kíp 2. bộ đồnghề ~ of wells nhóm gi ếng
nhóm khoan giếng
Anh
gang
1. đoàn đội, nhóm, tổ, kíp 2. bộ đồnghề ~ of wells nhóm gi ếng; nhóm khoan giếng