Việt
nhựa hóa
phết nhựa
tẩm nhựa
nhúng nhựa
quét nhựa.
quét nhựa
quét dầu.
Đức
einteeren
auspichen
einteeren /vt/
nhựa hóa, phết nhựa, tẩm nhựa, nhúng nhựa, quét nhựa.
auspichen /vt/
phết nhựa, tẩm nhựa, nhúng nhựa, quét nhựa, quét dầu.