anpichen /vt/
1. tẩm nhựa, quét nhựa; 2. dán.
anteeren /vt/
tẩm nhựa, quét nhựa, trám nhựa, xảm (thuyền).
beteeren /vt/
tẩm nhựa, quét nhựa, trét nhựa, xảm.
labsalben /(labsalben) vt/
(labsalben) tẩm nhựa, quét nhựa, trét nhựa, xảm.
auspichen /vt/
phết nhựa, tẩm nhựa, nhúng nhựa, quét nhựa, quét dầu.