Việt
nhựa hóa
phết nhựa
tẩm nhựa
nhúng nhựa
quét nhựa.
Đức
einteeren
Bei kleinen Durchmessern und Keramikoder Kunststoff-Füllkörpern geringer als bei Bodenkolonnen
Thấp hơn các tháp kiểu mâm khi đường kính mâm bé và vật đệm làm bằng sứ hoặc nhựa hóa học
:: vorzeitiges Einfrieren der Masse
:: Khối nhựa hóa cứng sớm
Beim Erwärmen verflüssigt sich das Harz für kurze Zeit und durchtränkt die Fasern, bevor es aushärtet.
Khi làm nóng, keo nhựa hóa lỏng trong một thời gian ngắn và ngấm vào sợi trước khi hóa cứng.
einteeren /vt/
nhựa hóa, phết nhựa, tẩm nhựa, nhúng nhựa, quét nhựa.