Việt
thiến
hoạn cho phủ
nhảy đực bắt giữ
Đức
kappen
kappen /(sw. V.; hat)/
(Geflügel zucht) thiến; hoạn (beschneiden, kastrieren) (chim, gà) cho phủ; nhảy đực (begatten) (ugs ) bắt giữ (fangen, fassen);