Việt
nhỏ giọt
nhểu giọt
ri rỉ
Đức
abtropfen
brennt weiter und tropft
Cháy tiếp và nhểu giọt
der Regen tropft von den Bäumen ab
nước mưa từ những cái cây nhỏ xuống từng giọt.
abtropfen /(sw. V.; ist)/
nhỏ giọt; nhểu giọt; ri rỉ;
nước mưa từ những cái cây nhỏ xuống từng giọt. : der Regen tropft von den Bäumen ab