soviel /I adv/
nhiều biết bao nhiễu, bấy nhiêu, chừng ắy; dreimal soviel ba lần hơn; noch einmal soviel cũng ngần áy; soviel... wie... vừa là... vừa là...., là... đồng thòi là...; II cj xiểt bao, biết bao nhiêu, biét chừng nào; - ich sagen kann trong chừng mực mà tôi có thể nói.