Việt
nhiệm kỳ
thời hạn đảm nhiệm một chức vụ
Anh
term of office
term in office
Đức
Amtszeit
Amtsdauer
Amtsperiode
Dienstzeit
WahlperLode
Pháp
Durée du mandat
WahlperLode /die/
nhiệm kỳ;
Amtszeit /die/
nhiệm kỳ; thời hạn đảm nhiệm một chức vụ;
Dienstzeit f, Amtszeit f; nhiệm kỳba năm dreijährige Amtszeit f
Nhiệm kỳ
[DE] Amtsdauer
[EN] term in office
[FR] Durée du mandat
[VI] Nhiệm kỳ
[DE] Amtsperiode
[EN] term of office