TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nuôi cấy vi sinh vật

trồng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nuôi cấy vi sinh vật

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

nuôi cấy vi sinh vật

Culture

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

nuôi cấy vi sinh vật

Kultur

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kultivierung biotechnisch wichtiger Mikroorganismen und Zellen

Nuôi cấy vi sinh vật kỹ thuật sinh học quan trọng và các tế bào

4 Kultivierung biotechnisch wichtiger Mikroorganismen und Zellen

4 Nuôi cấy vi sinh vật quan trọng cho kỹ thuật sinh học và tế bào

Charakterisieren Sie die einzelnen Wachstumsphasen bei der Kultivierung von Mikroorganismen in einem Bioreaktor im Batch-Prozess.

Mô tả đặc trưng cho từng giai đoạn phát triển trong việc nuôi cấy vi sinh vật trong một lò phản ứng sinh học trong quá trình Batch.

Es kommt zum Einsatz, wenn die Züchtung von Mikroorganismen zusätzlich zur Temperierung eine bessere Sauerstoffversorgung der Zellen erforderlich macht.

Thiết bị rung tủ ấp hay bồn nước rung cho quá trình nuôi cấy vi sinh vật, song song với việc kiểm soát nhiệt độ, cung cấp đầy đủ dưỡng khí cho tế bào.

Für die Kultivierung von Mikroorganismen mit robusten Zellwänden ist ein Höhen/Durchmesser- Verhältnis des Bioreaktorkessels von 3:1 typisch (Bild 2).

Đối với việc nuôi cấy vi sinh vật có vách tế bào cứng chắc thì tỷ lệ chiều cao và đường kính thân lò phản ứng sinh học theo chuẩn là 3:1 (Hình 2).

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trồng,nuôi cấy vi sinh vật

[DE] Kultur

[EN] Culture

[VI] trồng, nuôi cấy vi sinh vật