TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nuốt phải

nuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuốt phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hít phải .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nuốt phải

schlucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P301 BEI VERSCHLUCKEN:

P301 KHI NUỐT PHẢI:

H301 Giftig bei Verschlucken.

H301 Độc khi nuốt phải.

P301 + P330 + P331 BEI VERSCHLUCKEN: Mund ausspülen.

P301 + P312 + P331 KHI NUỐT PHẢI: Súc miệng.

Bei Verschlucken kein Erbrechen herbeiführen.

Khi nuốt phải không nên tìm cách nôn ra.

H300 Lebensgefahr bei Verschlucken.

H300 Nguy hiểm đến tính mạng khi nuốt phải.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlucken /vt/

1. nuốt; 2. nuốt phải, hít phải (bụi...).