TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlucken

sự hấp thụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuốt phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hít phải .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấc cụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schlucken

swallow

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absorption

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

schlucken

Schlucken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schlucken

déglutition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(den) Schlucken háben nấc,

ndc, nấc cụt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlucken /AGRI/

[DE] Schlucken

[EN] swallow

[FR] déglutition

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlucken /vt/

1. nuốt; 2. nuốt phải, hít phải (bụi...).

Schlucken /m -s/

tiếng] nấc, nức, nấc cụt; (den) Schlucken háben nấc, ndc, nấc cụt.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schlucken

swallow

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlucken /nt/XD/

[EN] absorption

[VI] sự hấp thụ (âm thanh)