TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân tích cỡ hạt

phân tích cỡ hạt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phân tích cỡ hạt

particle size analysis

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

particle

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Grain size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grain size analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grain size analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 particle size analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phân tích cỡ hạt

Korngrößenanalyse

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Feinheitanalyse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feinheitanalyse /f/CN_HOÁ/

[EN] particle size analysis

[VI] phân tích cỡ hạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Analysis,Grain size

phân tích cỡ hạt

particle size analysis

phân tích cỡ hạt

grain size analysis

phân tích cỡ hạt

 Analysis,Grain size, grain size analysis, particle size analysis

phân tích cỡ hạt

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Korngrößenanalyse

[VI] phân tích cỡ hạt

[EN] particle size analysis

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

particle

phân tích cỡ hạt