Việt
cỡ hạt mài
kích thước hạt
cỡ hạt
cốt liệu
kích cỡ hạt mài
phân tích cỡ hạt
Kích cở hạt
hạt
độ hạt
Anh
grain size
Analysis
grain size analysis
particle size analysis
granularity
Đức
Korngröße
Gesteinskörnung
Korngrößen
Korngröβe
Granularität
Körnung
Pháp
grosseur de grain
granularité
Korngröße /f/THAN/
[EN] grain size
[VI] cỡ hạt
Korngröße /f/CT_MÁY, L_KIM/
Körnung /f/L_KIM/
grain size /INDUSTRY-METAL/
[DE] Korngröβe
[FR] grosseur de grain
grain size,granularity /IT-TECH,ENERGY-ELEC/
[DE] Granularität
[EN] grain size; granularity
[FR] granularité; grosseur de grain
hạt, kích thước hạt
độ hạt, cỡ hạt
[VI] Kích cở hạt
Analysis,Grain size
Analysis,Grain size, grain size analysis, particle size analysis
o kích thước hạt
Grain size
Gesteinskörnung,Korngrößen
[VI] cốt liệu, kích thước hạt
[EN] , grain size
grain size /CƠ KHÍ/