Luftfeuchtigkeitsmessung /f/KT_LẠNH/
[EN] hygrometry
[VI] phép đo độ ẩm
Luftfeuchtigkeitsmessung /f/VT_THUỶ/
[EN] humidity measurement
[VI] phép đo độ ẩm
Feuchtemessung /f/V_LÝ/
[EN] psychrometry
[VI] phép đo độ ẩm
Feuchtigkeitsmessung /f/VT_THUỶ/
[EN] humidity measurement
[VI] phép đo độ ẩm
Hygrometrie /f/KTC_NƯỚC/
[EN] hygrometry
[VI] phép đo độ ẩm, ẩm trắc học