Việt
phòng cháy
chống cháy
phòng hỏa
bộ phận bảo vệ chống cháy
Anh
fire protection
flameproof
fire prevention
flame protection
fire guard
Đức
Brandschutz
explosionsgeschützt
In diesem Teil wird dieser Personenkreis mit der Durchführung von vorbeugenden brandschutz technischen Maßnahmen betraut.
Phần này ấn định cách thực hiện những biện pháp kỹ thuật phòng cháy cho nhóm người này.
v Sind die Sicherheitsauflagen bzgl. Gefahrstoffen und Brandschutz erfüllt?
Các quy định an toàn cho vật liệu nguy hiểm và phòng cháy có được tuân theo không?
Er be steht nach Brandschutzordnung aus den Teilen A, B, C und ist nach DIN 14096 zu erstellen.
Theo Quy định phòng cháy, kế hoạch này gồm có phần A, B và C, được thiết lập theo tiêu chuẩn DIN 14096.
Brandschutzzeichen
Biển hiệu phòng cháy chữa cháy
Warn-, Rettungs- und Brandschutzzeichen
Các biển hiệu cảnh báo, cấp cứu và phòng cháy
explosionsgeschützt /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] flameproof
[VI] chống cháy, phòng cháy
phòng hỏa, phòng cháy
phòng cháy, phòng hỏa
bộ phận (đội) bảo vệ chống cháy, phòng cháy
[VI] phòng cháy, chống cháy
[EN] fire protection