Việt
Phương tiện kiểm tra
Thiết bị
thiết bị kiểm tra
dụng cụ kiểm tra
Anh
measuring instruments
control fittings
control facilities
Đức
Prüfmittel
Kontrolleinrichtungen
Einteilung der Prüfmittel
Phân loại phương tiện kiểm tra
Prüfmittel, Arbeitslehren
Phương tiện kiểm tra, dưỡng kiểm
Prüfmittel
Phương tiện kiểm tra (Thiết bị đo)
130 Oberflächenprüfmittel
130 Phương tiện kiểm tra bể mặt
[EN] measuring instruments
[VI] Phương tiện kiểm tra, dụng cụ kiểm tra,
[EN] Measuring instruments
[VI] Phương tiện kiểm tra, thiết bị kiểm tra
[VI] Thiết bị, phương tiện kiểm tra
[EN] control fittings, control facilities
Bột hoặc huyền phù của các hạt từ được phủ lên bề mặt thử bằng từ hóa dùng để xác định có hay không sự mất liên tục bề mặt hay gần bề mặt.
[VI] phương tiện kiểm tra
[VI] Phương tiện kiểm tra (đo lường)