TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phảng phất mùi

có mùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc mùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phảng phất mùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phảng phất mùi

riechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Ei riecht schon

trứng đã có mùi (sắp hỏng)

(auch unpers.

) hier riecht es nach Gas: ở đây có mùi gas

diese Sache riechtfaul (ugs.)

việc này có vẻ không ồn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riechen /['ri:xon] (st. V.; hat)/

có mùi; bốc mùi; phảng phất mùi;

trứng đã có mùi (sắp hỏng) : das Ei riecht schon ) hier riecht es nach Gas: ở đây có mùi gas : (auch unpers. việc này có vẻ không ồn. : diese Sache riechtfaul (ugs.)