TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần tĩnh

phần tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stato

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phần tĩnh

stator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 stator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stationary part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phần tĩnh

Stator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ständer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feststehendes Teil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

dem Gehäuse mit den dort befestigten Ständerwicklungen (Stator)

Một hộp vỏ có gắn cuộn dây stator (phần tĩnh)

Das Drehmoment von permanent erregten Synchronmaschinen ist von der Höhe der Statorströme abhängig.

Momen xoắn của máy điện đồng bộ nam châm vĩnh cửu tùy thuộc vào cường độ của dòng điện phần tĩnh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Statistischer Teil:

Phần tĩnh học:

Statischer und dynamischer Teil der Förderhöhe einer Anlage:

Thành phần tĩnh học và động học của chiều cao áp lực đẩy của một dàn máy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stator /[ Jt..., *st...], der; -s, ...oren (Technik)/

stato; phần tĩnh;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ständer /m/KT_ĐIỆN/

[EN] stator

[VI] stato, phần tĩnh

Stator /m/ĐIỆN/

[EN] stator

[VI] stato, phần tĩnh

Stator /m/KT_ĐIỆN/

[EN] stator

[VI] stato, phần tĩnh

Stator /m/ÔTÔ (máy phát điện) V_LÝ/

[EN] stator

[VI] stato, phần tĩnh

feststehendes Teil /nt/V_LÝ/

[EN] stator

[VI] stato, phần tĩnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stator

phần tĩnh

stator

phần tĩnh (trong máy điện)

 stationary part

phần tĩnh (trong máy điện)

 stationary part, stator /điện;xây dựng;xây dựng/

phần tĩnh (trong máy điện)