Việt
stato
phần tĩnh
Anh
stator
Đức
Stator
Leitrad
Ständer
feststehendes Teil
Stator /[ Jt..., *st...], der; -s, ...oren (Technik)/
stato; phần tĩnh;
stator /xây dựng/
stato (trong máy điện)
Leitrad /nt/ÔTÔ/
[EN] stator
[VI] stato
Ständer /m/KT_ĐIỆN/
[VI] stato, phần tĩnh
Stator /m/ĐIỆN/
Stator /m/KT_ĐIỆN/
Stator /m/ÔTÔ (máy phát điện) V_LÝ/
feststehendes Teil /nt/V_LÝ/