TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stato

stato

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần tĩnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stato

stator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 stator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

stato

Stator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leitrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ständer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feststehendes Teil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stator /[ Jt..., *st...], der; -s, ...oren (Technik)/

stato; phần tĩnh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stator /xây dựng/

stato (trong máy điện)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitrad /nt/ÔTÔ/

[EN] stator

[VI] stato

Ständer /m/KT_ĐIỆN/

[EN] stator

[VI] stato, phần tĩnh

Stator /m/ĐIỆN/

[EN] stator

[VI] stato, phần tĩnh

Stator /m/KT_ĐIỆN/

[EN] stator

[VI] stato, phần tĩnh

Stator /m/ÔTÔ (máy phát điện) V_LÝ/

[EN] stator

[VI] stato, phần tĩnh

feststehendes Teil /nt/V_LÝ/

[EN] stator

[VI] stato, phần tĩnh