TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần tử ảnh

Phần tử ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
phần tử ảnh

phần tử ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phần tử ảnh

Picture Element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 Picture Element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picture pel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pixel điểm ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

M_TÍNH picture element

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
phần tử ảnh

 pixel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phần tử ảnh

Bildelement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Elektropneumatik wird in der Regel nur das Arbeitsglied z. B. Zylinder, das Stellglied entsprechend der Zylinderart und die Geschwindigkeitsbeeinflussung z. B. Drosselrückschlagoder Schnellentlüftungsventil pneumatisch ausgeführt.

Trong điều khiển bằngđiện-khí nén, thông thường chỉ có phần tử hoạt động thídụ xi lanh, cơ cấu tác động (tác chỉnh) tương ứng với loạixi lanh và phần tử ảnh hưởng đến tốc độ thí dụ van tiết lưumột chiều hoặc van xả khí nhanh, được thực hiện bằng khínén.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildelement /nt/M_TÍNH/

[EN] pixel điểm ảnh, M_TÍNH picture element

[VI] phần tử ảnh

Bildpunkt /m/M_TÍNH/

[EN] picture element

[VI] phần tử ảnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Picture Element

Phần tử ảnh (còn được viết là Pixel)

 Picture Element

Phần tử ảnh (còn được viết là Pixel)

picture element

phần tử ảnh

picture element

phần tử ảnh

picture element

phần tử ảnh (pixel)

 pixel /điện tử & viễn thông/

phần tử (lượng tử) ảnh

 picture element /toán & tin/

phần tử ảnh

Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết bị có thể hiện thị trên màn hình, và hình ảnh trên màn hình được xây dựng nên từ các phần tử đó.

picture element, picture element, picture pel /toán & tin/

phần tử ảnh (pixel)

 Picture Element /điện tử & viễn thông/

Phần tử ảnh (còn được viết là Pixel)

 picture element /toán & tin/

phần tử ảnh (pixel)

Picture Element

điểm ảnh, phần tử ảnh

Picture Element /toán & tin/

điểm ảnh, phần tử ảnh

 Picture Element /điện tử & viễn thông/

điểm ảnh, phần tử ảnh