TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phẩy

phẩy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

phảy

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Đức

phẩy

Komma

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beistrich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wedeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fächeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abschütteln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

f Strich von x (Ableitung der Funktion f (x) )

f phẩy x (đạo hàm của hàm f (x))

y Strich, y zwei Strich und so weiter (erste, zweite usw. Ableitung von y, z. B. erste Ableitung von y gleich 2x, wenn y gleich x2)

y phẩy, y hai phẩy và v.v. (đạo hàm bậc nhất, bậc hai v.v. của y, t.d. đạo hàm bậc nhất của y bằng 2x, nếu y bằng x2)

f zwei Strich von x (zweite Ableitung der Funktion f (x))

f hai phẩy x (đạo hàm bậc hai của hàm f (x))

f drei Strich von x (dritte Ableitung der Funktion f (x))

f ba phẩy x (đạo hàm bậc ba của hàm f (x))

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Einfach gekrümmte, kommaförmige Stäbchen sind die Vibrionen mit zahlreichen Arten.

Rất nhiều loài vi khuẩn có dạng hình que cong đơn giản như dấu phẩy, gọi là phẩy khuẩn (vibrio).

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Phẩy,phảy

chấm phẩy, dấu phẩy, phây phẩy, phe phẩy.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phẩy

1) Komma n, Beistrich m;

2) wedeln vt, fächeln vt, abschütteln vt; phẩy bụi abstäuben vt.