Việt
phủ lại
mạ lại
bọc lại
bịt lại .
Anh
recoat
Đức
neu beschichten
auf
aufpolstem
aufpolstem /vt/
bọc lại, phủ lại, bịt lại (đồ gỗ).
auf /ịpols.tẽrn (sw. V.; hat)/
bọc (vải, da) lại; phủ lại;
neu beschichten /vt/S_PHỦ/
[EN] recoat
[VI] mạ lại, phủ lại