TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phay rãnh

phay rãnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phay mặt định hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phay rãnh

 rout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phay rãnh

ausschneiden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nutenfräsen

Phay rãnh

1 PVC-Lager 2 Stahl-Lager 3 Doppelgehrungssäge 4 Stahlsäge 5 Armierungsschrauber 6 Wasserschlitzfräse 7 Ausklinkfräse 8 Kompressoranlage: Außerhalb, ca. 5 m2 Griffoliven/Schlosskasten bearbeiten

1. Kho PVC 2. Kho thép 3. Máy cưa vát chéo góc với hai đầu cắt 4. Máy cưa thép 5. Máy khoan vít gia cố 6. Máy phay rãnh nước 7. Máy phay nhả khớp 8. Gia công tay nắm cửa/ổ khóa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausschneiden /vt/CNSX/

[EN] rout

[VI] phay rãnh, phay mặt định hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rout

phay rãnh