Việt
đường đi
tuyến
hành trình
phay rãnh
phay mặt định hình
phay định hình bằng tay
phay định hình đặc biệt
Anh
rout
Đức
ausschneiden
mit Handvorschub ausfräsen
ausschneiden /vt/CNSX/
[EN] rout
[VI] phay rãnh, phay mặt định hình
mit Handvorschub ausfräsen /vt/CNSX/
[VI] phay định hình bằng tay, phay định hình đặc biệt (sắt tây)
: toán, bầy, lũ, bqn, tui. fL] sư tu tập bất hợp pháp với ý định phạm pháp, trung gian giữa một tập hợp bầt hợp pháp (unlawful assembly) và một nhóm phán loạn (riot xem từ này).
o đường đi, tuyến, hành trình