Việt
phần thưởng
quà tặng thể hiện
Đức
Gunst
jmđm. eine Gunst zuteil werden lassen
tặng ai một phần thưởng
zu jmds. Gunsten
có lợi cho ai, vì quyền lợi của ai.
Gunst /[gonst], die; -/
phần thưởng; quà tặng thể hiện (thiện ý hay sự ưu ái);
tặng ai một phần thưởng : jmđm. eine Gunst zuteil werden lassen có lợi cho ai, vì quyền lợi của ai. : zu jmds. Gunsten