Việt
Thẩm thấu tính
sự xâm thấu
xâm nhập
thấu nhập
xuyên nhập
quán xuyên
khám phá
lực xuyên thấu
lực quán triệt.
Anh
penetration
Thẩm thấu tính, sự xâm thấu, xâm nhập, thấu nhập, xuyên nhập, quán xuyên, khám phá; lực xuyên thấu, lực quán triệt.