TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuyên nhập

Thẩm thấu tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự xâm thấu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xâm nhập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thấu nhập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xuyên nhập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quán xuyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khám phá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực xuyên thấu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực quán triệt.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

xuyên nhập

penetration

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Prefoms müssen beim Einsetzen auf 300 °C vorgewärmt sein, damit die AI-Legierung beim Eindringen nicht abkühlen und dabei erstarren kann, bevor es die Preforms vollständig durchdrungen hat.

Trước khi được đặt lên ống lót xi lanh, phôi mẫu phải được nung đến nhiệt độ 300 ˚C, qua đó hợp kim nhôm không bị nguội và cứng lại trước khi nó xuyên nhập hoàn toàn vào phôi mẫu.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Regelung des Durchtritts von Stoffen als Voraussetzung für den Stoffwechsel und den Stoffaustausch mit der Umwelt.

Ðiểu chỉnh vật liệu xuyên nhập như là một điều kiện cần thiết cho các quá trình trao đổi chất và trao đổi chất với thế giới chung quanh.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

penetration

Thẩm thấu tính, sự xâm thấu, xâm nhập, thấu nhập, xuyên nhập, quán xuyên, khám phá; lực xuyên thấu, lực quán triệt.