TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quân bị

vũ trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khí giỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

binh bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

binh khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị chiến tranh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quân bị

Rüstung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konventionelle Rüstung

vũ khí thông thưông; 3. [đồ] trang bị, thiết bị; 4. (hàng hái) dây, đồ buộc (dùng để cẩu hàng, neo tàu); 5. [sự] chuẩn bị chiến tranh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rüstung /f=, -en/

1. [sự] vũ trang, trang bị; 2. vũ khí, khí giỏi, quân bị, binh bị, binh khí, quân khí; konventionelle Rüstung vũ khí thông thưông; 3. [đồ] trang bị, thiết bị; 4. (hàng hái) dây, đồ buộc (dùng để cẩu hàng, neo tàu); 5. [sự] chuẩn bị chiến tranh.