Việt
s
rơi ra
quên khuấy
auf j -n ~ ai có số phải...
Đức
entfallen
sein Name ist mir entfallen
tôi quên khuấy tên anh ây; 2.
entfallen /vi (/
1. (D) rơi ra, quên khuấy; sein Name ist mir entfallen tôi quên khuấy tên anh ây; 2. auf j -n entfallen ai có số phải...