TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quĩ đạo

quĩ đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường đạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quĩ đạo

 path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quĩ đạo

Planetenbahn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bahn des Satelliten berechnen

tính toán quỹ đạo của vệ tinh

eine kreisförmige Bahn beschreiben

mô tả quỹ đạo hình tròn

der Mond zieht seine Bahn

mặt trăng di chuyển theo quỹ đạo của nó

steht am Anfang seiner Bahn

bắt đầu sự nghiệp

sein Leben verläuft in geregelten Bahnen

(nghĩa bóng) cuộc đời của anh ta diễn ra theo con đường đã vạch sẵn

etw. in die richtige Bahn lenken

lái chuyện gì theo đúng hướng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bahn /[ba:n], die; -, -en/

đường hướng; quĩ đạo; đường bay; đường đạn (Sttecke, Linie);

tính toán quỹ đạo của vệ tinh : die Bahn des Satelliten berechnen mô tả quỹ đạo hình tròn : eine kreisförmige Bahn beschreiben mặt trăng di chuyển theo quỹ đạo của nó : der Mond zieht seine Bahn bắt đầu sự nghiệp : steht am Anfang seiner Bahn (nghĩa bóng) cuộc đời của anh ta diễn ra theo con đường đã vạch sẵn : sein Leben verläuft in geregelten Bahnen lái chuyện gì theo đúng hướng. : etw. in die richtige Bahn lenken

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 path

quĩ đạo

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Planetenbahn /f =, -en (thiên văn)/

quĩ đạo; -