TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quỉ sứ

quỉ sứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

con quỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con quĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ma quỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minh sứ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

quỉ sứ

underworld envoys

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

quỉ sứ

Gottseibeiuns

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beelzebub

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teilfei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Teufel mit/durch Beelzebub austreiben

lấy độc trị độc.

da hat der Teufel seine Hand im Spiel

có nhiều vấn ẩề nảy sinh trong việc này

der Kerl ist ein Teufel

gã đó đúng là một con quỷ (gã thật độc ác)

ein armer Teufel

một người đáng thương

der Teufel ist los (ugs.)

sẽ có chuyện ầm ỹ

jmdn. reitet der Teufel (ugs.)

người nào giở trò quậy phá, có hành động ngu ngốc

hole/hol dich USW. der Teufel/der Teufel soll dich usw. holen

(tiếng lóng) quỷ tha ma bắt mày đi!

ỉn jmdn. ist [wohl] der Teufel gefahren (ugs.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) (người nào) càn quấy hay hỗn xược, như bị quỷ ám

(b) người nào hành động nông nổi

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

minh sứ,quỉ sứ

underworld envoys

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gottseibeiuns /der; -. (verhüll.)/

con quỉ; quỉ sứ (Teufel);

Arge /der; -n (veraltet)/

(thần thoại) con quĩ; quỉ sứ (Teufel, Satan);

Beelzebub /[’bedtsa..., 'bei..., auch: be'eltsa...]/

ma quỉ; quỉ sứ (oberster Teufel);

lấy độc trị độc. : den Teufel mit/durch Beelzebub austreiben

Teilfei /[’toyfal], der; -s, -/

(o PI ) con quỉ; yêu tinh; quỉ sứ (Satan);

có nhiều vấn ẩề nảy sinh trong việc này : da hat der Teufel seine Hand im Spiel gã đó đúng là một con quỷ (gã thật độc ác) : der Kerl ist ein Teufel một người đáng thương : ein armer Teufel sẽ có chuyện ầm ỹ : der Teufel ist los (ugs.) người nào giở trò quậy phá, có hành động ngu ngốc : jmdn. reitet der Teufel (ugs.) (tiếng lóng) quỷ tha ma bắt mày đi! : hole/hol dich USW. der Teufel/der Teufel soll dich usw. holen thành ngữ này có hai nghĩa: (a) (người nào) càn quấy hay hỗn xược, như bị quỷ ám : ỉn jmdn. ist [wohl] der Teufel gefahren (ugs.) : (b) người nào hành động nông nổi