Việt
quan hệ nhân quả
tác dụng nhân quả
luật nhân quả
nhân quả tính.<BR>law of causality Luật nhân quả.<BR>principle of causality Nguyên lý nhân qủa
luật nhân qủa.
Anh
causal nexus
causal relation
cause-effect relationship
causality
Đức
Kausalzusammenhang
ursächlich
Ursachlichkeit
Kausalzusammenhang /der (bes. Philos., Logik)/
quan hệ nhân quả;
ursächlich /(Adj.)/
(thuộc) quan hệ nhân quả;
Ursachlichkeit /die; -, -en (PI. selten)/
quan hệ nhân quả (Kausalität);
Quan hệ nhân quả
Quan hệ nhân quả, tác dụng nhân quả, luật nhân quả, nhân quả tính.< BR> law of causality Luật nhân quả.< BR> principle of causality Nguyên lý nhân qủa, luật nhân qủa.