TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quang phổ

quang phổ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lượng hấp thụ

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
mặt phẳng quang học ~ polarization sự phân c ực quang học ~ character đặc tính quang học ~ spectrum phổ quang h ọc

mặt phẳng quang học ~ polarization sự phân c ực quang học ~ character đặc tính quang học ~ spectrum phổ quang h ọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quang phổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

quang phổ

spectrum

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

optical spectrum

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 light spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Absorption spectra

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

spectral

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
mặt phẳng quang học ~ polarization sự phân c ực quang học ~ character đặc tính quang học ~ spectrum phổ quang h ọc

optic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

quang phổ

optisches Spektrum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spektralanalyse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Farbenspektrum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spektrum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Absorptionsmaß

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

spektrales

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Extinktion (spektrales Absorptionsmaß)

Giảm cường độ quang phổ (độ hấp thụ quang phổ)

Linienspektren

Tuyến quang phổ

Serien des Wasserstoffspektrums

Chuỗi quang phổ hydro

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Spektrum

Quang phổ

204 Infrarotspektralanalyse

204 Phân tích quang phổ hồng ngoại

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

optic

mặt phẳng quang học ~ polarization sự phân c ực quang học ~ character đặc tính quang học ~ spectrum phổ quang h ọc, quang phổ

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Absorptionsmaß,spektrales

[EN] Absorption spectra, spectral

[VI] Lượng hấp thụ, quang phổ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Farbenspektrum /n -s, -tren u -tra (vật lý)/

phổ, quang phổ; Farben

Spektrum /n -s, -tren u -tra (vật lí)/

quang phổ, phổ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quang phổ

Spektralanalyse f.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optisches Spektrum /nt/Đ_TỬ, Q_HỌC, VLB_XẠ/

[EN] optical spectrum

[VI] quang phổ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spectrum

quang phổ

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Spectrum

Quang phổ

electromagnetic radiation arranged i n order of wavelength. A rainbow is a natural spectrum of visible light from the Sun. Spectra are often punctuated with emission or absorption lines, which can be examined to reveal the composition and motion of the radiating source.

Bức xạ điện từ được sắp xếp theo bước sóng. Môt cầu vồng là quang phổ tự nhiên của ánh sáng thấy được của Mặt Trời. Quang phổ thường bị ngắt quãng bởi các đường bức xạ hay hấp thụ, chúng có thể được phân tích để tìm ra cấu tạo và chuyển động của nguồn phát sáng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light spectrum

quang phổ

spectrum

phổ, quang phổ

 spectrum /vật lý/

phổ, quang phổ

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

quang phổ /n/WAVE-OPTICS-PHYSICS/

spectrum (pl. spectra)

quang phổ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

optical spectrum

quang phổ