TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quy mô lớn

quy mô lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Quy trình

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

quy mô lớn

 large-scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monumental

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

large-scale technical processes

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

quy mô lớn

Prozesse

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

großtechnische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

quy mô lớn

Processus à grande échelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das System Einheitswelle ist für Großserien vorteilhaft.

Hệ trục cơ bản thuận lợi cho sản xuất quy mô lớn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Großtechnische Produktion von Vitamin B12

Sản xuất với quy mô lớn vitamin B12

Beginn der großtechnischen Penicillinproduktion

Bắt đầu sản xuất quy mô lớn của penicillin

Großtechnische Produktion von Waschmittelenzymen

Sản xuất với quy mô lớn enzyme tẩy rửa

Großtechnische Produktion gentechnisch hergestellten menschlichen Insulins

Quy mô lớn sản xuất insulin người bằng kỹ thuật di truyền

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Quy trình,quy mô lớn

[DE] Prozesse, großtechnische

[EN] large-scale technical processes

[FR] Processus à grande échelle

[VI] Quy trình, quy mô lớn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 large-scale

quy mô lớn

 monumental

quy mô lớn

 large-scale /điện lạnh/

quy mô lớn