Việt
quy trình
quá trình
thủ tục
trình tự
- phương pháp
thủ thuật
quy mô lớn
xử lý
chế biến
gia công
định luật
quy luật
định lý
quy tắc
lập trình
phương pháp
tiến trình
quy chế
quy phạm
bản chỉ dẫn editorial ~ quy phạm biên tập
Anh
Procedure
process
instruction
large-scale technical processes
law
Đức
Reihenfolge
Verlauf
Regel
Ordnung
Ausschreibung und Vergabe Verfahren
Prozess
Prozedur
Mechanik
Prozesse
großtechnische
Pháp
Processus à grande échelle
quy chế, quy trình, quy phạm, bản chỉ dẫn editorial ~ quy phạm biên tập
định luật, quy luật, quy trình, định lý, quy tắc
procedure
trình tự, lập trình, thủ tục, quá trình, phương pháp, tiến trình, quy trình
Quá trình, quy trình; xử lý, chế biến, gia công
Quy trình,quy mô lớn
[DE] Prozesse, großtechnische
[EN] large-scale technical processes
[FR] Processus à grande échelle
[VI] Quy trình, quy mô lớn
Mechanik /[me'xa:nik], die; -, -en/
(o Pl ) (bildungsspr ) quy trình; trình tự;
Prozedur /f/M_TÍNH/
[EN] procedure
[VI] thủ tục, quy trình
quy trình, thủ thuật
quá trình,quy trình
[DE] Prozess
[EN] Process
[VI] quá trình, quy trình
[VI] - phương pháp, quy trình
[EN] Procedure
quy trình (phần mềm)
process /toán & tin/
Reihenfolge f, Verlauf m; Regel f, Ordnung f; quy trình công nghệ technologische Folge f, Verfahren n.