TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quy phạm xây dựng

quy phạm xây dựng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

quy phạm xây dựng

building regulations

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

building code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

building acts

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 law

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 norm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regulations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regulations standard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building acts

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building regulations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quy phạm xây dựng

Bauvorschriften

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Quy phạm xây dựng

Quy phạm xây dựng

Building code

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

building regulations

quy phạm xây dựng

building code

quy phạm xây dựng

building acts

quy phạm xây dựng

code, instruction, law, norm, regulation, regulations

quy phạm xây dựng

building regulations, regulations standard, rule, standard

quy phạm xây dựng

 building acts

quy phạm xây dựng

 building acts, building code, building regulations, code

quy phạm xây dựng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bauvorschriften /f pl/XD/

[EN] building regulations

[VI] (các) quy phạm xây dựng