Việt
họng
cổ ngỗng
chỗ thắt
cổ lò
đỉnh lò
chỗ hõm
rãnh tiện
rãnh răng cưa
Anh
throat
họng, cổ ngỗng, chỗ thắt, cổ lò, đỉnh lò, chỗ hõm, rãnh tiện, rãnh răng cưa