Việt
dễ vỡ
dễ gãy
ròn Brech bar keiỉ
die
Đức
brechbar
-
tính dễ gãy, tính dê vơ.
brechbar /(Adj.)/
dễ vỡ; dễ gãy; ròn Brech bar keiỉ; die;
tính dễ gãy, tính dê vơ. : -