herausschalen /(sw. V.; hat)/
rõ ràng ra;
trở nên rõ ràng;
thể hiện ra;
Ịộ ra [aus + Dat J; immer deutlicher schälte sich aus seinen Antworten das wahre Tatmotiv heraus: từ những câu trả lời của hắn thì động ca thực sự của hành động phạm tội trở nên rõ ràng;