TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

răng bánh răng

răng bánh răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

răng cưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

răng lược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật hình răng cưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
răng bánh răng.

Răng bánh răng.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
răng bánh răng

răng bánh răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

răng bánh răng

gear tooth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gear tooth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
răng bánh răng.

gear tooth n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
răng bánh răng

 gear tooth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gear tooth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

răng bánh răng

Zahn eines Zahnrads

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zeigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Kegelrad muss für jede Paarung auf ein bestimmtes, vom Hersteller angegebenes Einstellmaß (Bild 3, Seite 441) eingestellt werden.

Cho mỗi cặp bánh răng, bánh răng côn phải được hiệu chỉnh theo kích thước hiệu chỉnh quy định bởi nhà sản xuất (Hình 3, trang 441).

Bei einer Zahnradpaarung wirkt am größeren Zahnrad (größerer Hebelarm, mehr Zähne) immer das größere Drehmoment und die kleinere Drehzahl.

Tại một cặp bánh răng, bánh răng lớn hơn sẽ có momen tác động lớn hơn (cánh tay đòn dài hơn, nhiều răng hơn) và tốc độ quay nhỏ hơn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es können über Zahnrad-Zahnstangen-Kombinationen allerdings auch Dreh- in Längsbewegungen und umgekehrt umgewandelt werden.

Nó cũng có thể chuyển đổi từ chuyển động quay thành chuyển động thẳng hoặc ngược lại qua bộ truyền thanh răng bánh răng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zähne einer Säge

các răng của lưỡi cưa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeigen /(ugs.)/

răng cưa; răng lược; răng bánh răng; vật hình răng cưa (như rìa con tem);

các răng của lưỡi cưa. : die Zähne einer Säge

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gear tooth

răng (của) bánh răng

 gear tooth /ô tô/

răng bánh răng

gear tooth

răng (của) bánh răng

gear tooth

răng bánh răng

Từ điển ô tô Anh-Việt

gear tooth n.

Răng bánh răng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zahn eines Zahnrads /m/CT_MÁY/

[EN] gear tooth

[VI] răng bánh răng