TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rơi vào tình trạng

rơi vào tình trạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rơi vào tình trạng

kriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Erwärmen geraten die Moleküle in Wärmeschwingungen, das Gefüge lockert sich, der Stoff schmilzt und wird weich.

Khi bị nung nóng, các phân tử rơi vào tình trạng dao động nhiệt, cấu trúc trở nên lỏng lẻo, nhựa nhiệt dẻo chảy nhão ra và trở nên mềm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Risse kriegen

bị nứt, có vết nứt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

rơi vào tình trạng; bị;

bị nứt, có vết nứt. : Risse kriegen