TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất ít

rất ít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít quá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá ít.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tối thiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất bé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít đến mức thảm hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rất ít

mordswenig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuwenig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blutserum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blutwenig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minimal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Führungskräfte sind nur in geringem Maße an Entscheidungen beteiligt.

Các lãnh đạo tham gia rất ít vào việc quyết định.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch wird nur ein geringer Ölstrom benötigt (Bild 2).

Do đó chỉ cần lưu lượng dầu rất ít (Hình 2).

Es darf kein, oder nur sehr geringerNachdruck wirken.

Áp lực bổ sung không hoặc chỉ tác động rất ít.

Die zusätzlich freiwerdende Energiemenge hat geringen Einfluss.

Năng lượng bổ sung được giải phóng có ảnh hưởng rất ít.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Geringer Druckverlust

Rất ít độ giảm áp suất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein minimaler Unter schied

một sự khác biệt rất nhỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blutserum,blutwenig /(Adv.) (ugs. emotional verstär kend)/

ít quá; rất ít (äußerst wenig);

minimal /[mini'mad] (Adj.)/

tối thiểu; rất bé; rất nhỏ; rất ít;

một sự khác biệt rất nhỏ. : ein minimaler Unter schied

mordswenig /(Adj.) (ugs. emotional verstär kend)/

rất ít; quá ít; ít đến mức thảm hại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuwenig /adv/

rất ít, ít quá.

mordswenig /adv/

rất ít, quá ít.