TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất vội vã

vắt giò lên cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất vội vã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất cấp bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất gấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rất vội vã

HalsüberKopf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brandeilig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dativ) nach jmdm., etw. den Hals verrenken (ugs.)

nghểnh cể nhìn một cách tò mò, ngóng cổ trồng chờ

einen langen Hals machen (ugs.)

vươn cổ nhìn

jmdm. den Hals abschneidenÂimdrehen/brechén (ugs.)

làm ai phá sản, đẩy ai vào tình thế khốn đến

etw. kostet jmdn./jmdm. den Hals (ugs.)

sự nhẹ dạ, hành động nông nổi đã hủy hoại ai

sich (Dativ) die Schwind sucht, die Pest o. Ä. an den Hals argem (ugs.)

tức ai đến phát ôm

jmdn., etw. am/auf dem Hals haben (ugs.)

bực bội, buồn rầu vì ai hay việc gì

jmdm. jmdn. auf den Hals schicken/hetzen (ugs.)

đẩy ai đến chỗ ai, đuổi ai đến chỗ người nào

sich (Dativ) jmdn., etw. auf den Hals laden (ugs.)

nhận lãnh trách nhiệm về ai hay việc gì, mang ách vào cổ

bis zum/über den Hals (ugs.)

quá nhiều, ngập đến tận cổ

jmdm. nut etw. vom Hals[e] bleiben (ugs.)

để yên ai với việc gì

sich (Dativ) jmdn., etw. vom Hals[e] halten (ugs.)

không dây vào ai hay việc gì

sich (Dativ) jmdn., etw. vom Hals[e] schaffen (ugs.)

rũ bỏ ai, vứt bỏ việc gì không thực hiện tiếp.

(sehr eilig).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

HalsüberKopf /(ugs )/

vắt giò lên cổ; rất vội vã;

nghểnh cể nhìn một cách tò mò, ngóng cổ trồng chờ : sich (Dativ) nach jmdm., etw. den Hals verrenken (ugs.) vươn cổ nhìn : einen langen Hals machen (ugs.) làm ai phá sản, đẩy ai vào tình thế khốn đến : jmdm. den Hals abschneidenÂimdrehen/brechén (ugs.) sự nhẹ dạ, hành động nông nổi đã hủy hoại ai : etw. kostet jmdn./jmdm. den Hals (ugs.) tức ai đến phát ôm : sich (Dativ) die Schwind sucht, die Pest o. Ä. an den Hals argem (ugs.) bực bội, buồn rầu vì ai hay việc gì : jmdn., etw. am/auf dem Hals haben (ugs.) đẩy ai đến chỗ ai, đuổi ai đến chỗ người nào : jmdm. jmdn. auf den Hals schicken/hetzen (ugs.) nhận lãnh trách nhiệm về ai hay việc gì, mang ách vào cổ : sich (Dativ) jmdn., etw. auf den Hals laden (ugs.) quá nhiều, ngập đến tận cổ : bis zum/über den Hals (ugs.) để yên ai với việc gì : jmdm. nut etw. vom Hals[e] bleiben (ugs.) không dây vào ai hay việc gì : sich (Dativ) jmdn., etw. vom Hals[e] halten (ugs.) rũ bỏ ai, vứt bỏ việc gì không thực hiện tiếp. : sich (Dativ) jmdn., etw. vom Hals[e] schaffen (ugs.)

brandeilig /(Adj.) (emotional verstärkend)/

rất cấp bách; rất gấp; rất vội vã;

: (sehr eilig).