HalsüberKopf /(ugs )/
vắt giò lên cổ;
rất vội vã;
nghểnh cể nhìn một cách tò mò, ngóng cổ trồng chờ : sich (Dativ) nach jmdm., etw. den Hals verrenken (ugs.) vươn cổ nhìn : einen langen Hals machen (ugs.) làm ai phá sản, đẩy ai vào tình thế khốn đến : jmdm. den Hals abschneidenÂimdrehen/brechén (ugs.) sự nhẹ dạ, hành động nông nổi đã hủy hoại ai : etw. kostet jmdn./jmdm. den Hals (ugs.) tức ai đến phát ôm : sich (Dativ) die Schwind sucht, die Pest o. Ä. an den Hals argem (ugs.) bực bội, buồn rầu vì ai hay việc gì : jmdn., etw. am/auf dem Hals haben (ugs.) đẩy ai đến chỗ ai, đuổi ai đến chỗ người nào : jmdm. jmdn. auf den Hals schicken/hetzen (ugs.) nhận lãnh trách nhiệm về ai hay việc gì, mang ách vào cổ : sich (Dativ) jmdn., etw. auf den Hals laden (ugs.) quá nhiều, ngập đến tận cổ : bis zum/über den Hals (ugs.) để yên ai với việc gì : jmdm. nut etw. vom Hals[e] bleiben (ugs.) không dây vào ai hay việc gì : sich (Dativ) jmdn., etw. vom Hals[e] halten (ugs.) rũ bỏ ai, vứt bỏ việc gì không thực hiện tiếp. : sich (Dativ) jmdn., etw. vom Hals[e] schaffen (ugs.)