TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng trời

sóng trời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sóng không gian

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

sóng trời

sky wave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 ionospheric wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sky wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sóng trời

Raumwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

atmosphärische Welle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Raumwelle

[EN] sky wave

[VI] Sóng trời, sóng không gian

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

atmosphärische Welle /f/V_LÝ/

[EN] sky wave

[VI] sóng trời

Raumwelle /f/V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] sky wave

[VI] sóng trời

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ionospheric wave, sky wave /điện lạnh;điện;điện/

sóng trời

Sóng điện phát ra từ một an-ten vô tuyến hướng lên trời.